Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to dwell
Các ví dụ
The family decided to dwell in a quaint village after years of city living.
Gia đình quyết định sống trong một ngôi làng cổ kính sau nhiều năm sống ở thành phố.
The historic town has streets where people still dwell in centuries-old houses.
Thị trấn lịch sử có những con phố nơi mọi người vẫn sinh sống trong những ngôi nhà hàng thế kỷ tuổi.
Các ví dụ
The real issue dwells in the lack of communication between the teams.
Vấn đề thực sự nằm ở sự thiếu giao tiếp giữa các nhóm.
His deepest fears dwell in his inability to control the situation.
Nỗi sợ sâu thẳm nhất của anh ấy trú ngụ trong sự bất lực kiểm soát tình huống.
Cây Từ Vựng
dweller
dwelling
indwell
dwell



























