Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to inhere
Các ví dụ
The beauty of the landscape inhere in its untouched nature.
Vẻ đẹp của phong cảnh nằm ở thiên nhiên nguyên sơ của nó.
The potential for growth in every individual inhere in their capacity to learn.
Tiềm năng phát triển của mỗi cá nhân nằm ở khả năng học hỏi của họ.
Cây Từ Vựng
inherence
inherent
inhere



























