Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inherent
01
vốn có, cố hữu
inseparable essential part or quality of someone or something that is in their nature
Các ví dụ
Trust is an inherent part of any successful relationship.
Niềm tin là một phần cố hữu của bất kỳ mối quan hệ thành công nào.
The inherent risks of investing in the stock market must be carefully considered.
Những rủi ro vốn có khi đầu tư vào thị trường chứng khoán phải được xem xét cẩn thận.
Cây Từ Vựng
inherently
inherent
inhere



























