Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dwarfish
01
lùn, nhỏ bé
extremely and abnormally small
Các ví dụ
The dwarfish trees in the polluted valley barely reached knee-height.
Những cây lùn trong thung lũng ô nhiễm hầu như chỉ cao đến đầu gối.
Folktales described a dwarfish creature living deep in the mines.
Những câu chuyện dân gian mô tả một sinh vật lùn sống sâu trong các mỏ.
Cây Từ Vựng
dwarfishness
dwarfish
dwarf



























