
Tìm kiếm
Dwarf
01
người lùn, người thấp
a person who is markedly small
Example
In fairy tales, dwarfs are often portrayed as skilled miners who live underground.
Trong truyện cổ tích, người lùn thường được miêu tả là những thợ mỏ khéo léo sống dưới lòng đất.
The dwarfs in Norse mythology were known for their craftsmanship and strength.
Những người lùn trong thần thoại Bắc Âu được biết đến với nghề thủ công và sức mạnh của họ.
Example
Proxima Centauri is a red dwarf star located in the Alpha Centauri star system.
Proxima Centauri là một ngôi sao lùn đỏ nằm trong hệ sao Alpha Centauri.
Brown dwarfs are substellar objects that are too large to be considered planets but too small to sustain hydrogen fusion.
Các sao lùn nâu là những đối tượng dưới sao mà quá lớn để được coi là hành tinh nhưng quá nhỏ để duy trì quá trình tổng hợp hydro.
04
cây lùn, động vật lùn
a plant or animal that is atypically small
to dwarf
01
nhỏ bé đi, làm cho nhỏ hơn
make appear small by comparison
02
kìm hãm sự phát triển, ngăn chặn sự lớn lên
check the growth of