Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
DVD
/ˌdiːˌviːˈdiː/
/ˌdiːˌviːˈdiː/
DVD
Các ví dụ
He collects classic movies on DVD to build his film library.
Anh ấy sưu tầm phim cổ điển trên DVD để xây dựng thư viện phim của mình.
She borrowed a DVD from the library to watch during the weekend.
Cô ấy đã mượn một DVD từ thư viện để xem vào cuối tuần.



























