Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dreamy
01
mơ màng, như trong mơ
having a magical or unreal quality, making it seem like a dream
Các ví dụ
The garden had a dreamy quality with its soft lighting and gentle flowers.
Khu vườn có một chất lượng mơ màng với ánh sáng dịu nhẹ và những bông hoa nhẹ nhàng.
The film's dreamy visuals made it feel like a fantastical journey.
Hình ảnh mộng mơ của bộ phim khiến nó giống như một hành trình kỳ ảo.
02
mơ màng, ngủ mơ
moving or behaving as if one is asleep or in a dream, often appearing slow or unfocused
Các ví dụ
Her movements were dreamy and slow, giving the impression of someone lost in a dream.
Chuyển động của cô ấy mơ màng và chậm rãi, tạo ấn tượng của một người lạc trong giấc mơ.
The patient ’s dreamy behavior suggested he was still disoriented from the anesthesia.
Hành vi mơ màng của bệnh nhân cho thấy anh ta vẫn còn bị mất phương hướng do thuốc gây mê.
03
mơ mộng, quyến rũ
very attractive or beautiful
Các ví dụ
She thought his dreamy smile was the most charming feature.
Cô ấy nghĩ rằng nụ cười mơ màng của anh ấy là nét quyến rũ nhất.
Her dreamy features were accentuated by the soft lighting.
Những nét mộng mơ của cô ấy được tôn lên bởi ánh sáng dịu nhẹ.
04
mơ màng, đắm chìm trong suy nghĩ
appearing not to pay attention to one's surroundings because of thinking about something else
Các ví dụ
He had a dreamy smile as he gazed out the window.
Anh ấy có một nụ cười mơ màng khi nhìn ra ngoài cửa sổ.
Her dreamy expression suggested she was thinking about something far away.
Biểu cảm mơ màng của cô ấy gợi ý rằng cô ấy đang nghĩ về một cái gì đó xa xôi.
05
mơ mộng, đãng trí
often lost in daydreams or fantasies and not very focused on practical matters
Các ví dụ
The artist was known for his dreamy nature, always lost in thoughts of his next masterpiece.
Nghệ sĩ được biết đến với bản chất mơ mộng, luôn lạc trong những suy nghĩ về kiệt tác tiếp theo của mình.
She had a dreamy personality, spending hours imagining fantastical stories.
Cô ấy có tính cách mơ mộng, dành hàng giờ tưởng tượng những câu chuyện kỳ diệu.
Cây Từ Vựng
dreamily
dreaminess
dreamy
dream



























