Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dreamboat
01
người đàn ông hấp dẫn, soái ca
a highly desirable or attractive person, especially a man
Các ví dụ
That actor in the new movie is a real dreamboat.
Diễn viên đó trong bộ phim mới thực sự là một người đẹp trai.
He 's such a dreamboat, everyone at the party was talking about him.
Anh ấy quả là người đàn ông mơ ước, mọi người tại bữa tiệc đều đang nói về anh ấy.
Cây Từ Vựng
dreamboat
dream
boat



























