Dreamboat
volume
British pronunciation/dɹˈiːmbə‍ʊt/
American pronunciation/dɹˈiːmboʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dreamboat"

Dreamboat
01

chàng trai mơ mộng, người đẹp

a highly desirable or attractive person, especially a man
dreamboat definition and meaning

word family

dreamboat

dreamboat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store