LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dreamboat
/dɹˈiːmbəʊt/
/dɹˈiːmboʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dreamboat"
Dreamboat
DANH TỪ
01
chàng trai mơ mộng
, người đẹp
a highly desirable or attractive person, especially a man
word family
dreamboat
dreamboat
Noun
Ví dụ
Từ Gần
dream up
dream ticket
dream pop
dream on
dream of a funeral and you hear of a marriage
dreamed
dreamer
dreamfully
dreamily
dreaminess
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App