double-edged
Pronunciation
/dˈʌbəlˈɛdʒd/
British pronunciation
/dˈʌbəlˈɛdʒd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "double-edged"trong tiếng Anh

double-edged
01

lưỡng nghĩa, đa nghĩa

(of a comment) implying two distinct meanings
example
Các ví dụ
Her double-edged remark about his promotion could be interpreted as both congratulatory and subtly critical.
Nhận xét hai lưỡi của cô ấy về việc thăng chức của anh ta có thể được hiểu vừa là chúc mừng vừa là chỉ trích tinh tế.
The comedian 's double-edged humor entertained some while offending others with its biting satire.
Sự hài hước hai mặt của diễn viên hài đã giải trí cho một số người trong khi xúc phạm người khác bằng sự châm biếm sắc bén của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store