doorstep
door
dɔ:r
dawr
step
stɛp
step
British pronunciation
/dˈɔːstɛp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "doorstep"trong tiếng Anh

Doorstep
01

ngưỡng cửa, bậc cửa

a small step in front of the main door of a building or house
doorstep definition and meaning
example
Các ví dụ
She found a package waiting on her doorstep when she returned home from work.
Cô ấy tìm thấy một gói hàng đang chờ trên ngưỡng cửa khi cô ấy trở về nhà từ nơi làm việc.
They sat on the doorstep, enjoying the morning sun and sipping coffee.
Họ ngồi trên bậc cửa, tận hưởng ánh nắng buổi sáng và nhấm nháp cà phê.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store