Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Doorman
01
người gác cổng, người tiếp tân
a man working in a hotel, building, etc. who lets visitors in and helps them find a taxi
Các ví dụ
The doorman greeted each guest with a warm smile as they arrived at the hotel, offering assistance with their luggage.
Người gác cổng chào đón từng vị khách với nụ cười ấm áp khi họ đến khách sạn, đề nghị giúp đỡ với hành lý của họ.
Living in a luxury apartment complex, residents appreciated the doorman's courteous service, always ready to hail a cab or assist with packages.
Sống trong một khu căn hộ sang trọng, cư dân đánh giá cao dịch vụ lịch sự của người gác cổng, luôn sẵn sàng gọi taxi hoặc giúp đỡ với các gói hàng.
Cây Từ Vựng
doorman
door
man



























