Tìm kiếm
Doorkeeper
01
người gác cửa, người canh cửa
someone who guards an entrance
02
người gác cửa, bảo vệ
an official stationed at the entrance of a courtroom or legislative chamber
03
người gác cổng, người bảo vệ cửa
the lowest of the minor Holy Orders in the unreformed Western Church but now suppressed by the Roman Catholic Church
Ví dụ