Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Doozie
01
một thứ gì đó đáng chú ý, một thứ thật đặc biệt
something that is remarkable, extreme, or difficult, often in a surprising way
Các ví dụ
That thunderstorm last night was a real doozie!
Trận mưa giông đêm qua thực sự là đáng kinh ngạc!
This final exam is going to be a doozie, so you ’d better study hard.
Bài kiểm tra cuối kỳ này sẽ rất khó, vì vậy bạn nên học hành chăm chỉ.



























