distressing
dist
ˈdɪst
dist
re
re
ssing
sɪng
sing
British pronunciation
/dɪstɹˈɛsɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "distressing"trong tiếng Anh

distressing
01

đau buồn, lo lắng

causing feelings of discomfort, sadness, or anxiety
distressing definition and meaning
example
Các ví dụ
The sudden change in the company's financial situation was distressing to the employees.
Sự thay đổi đột ngột trong tình hình tài chính của công ty là đau buồn đối với nhân viên.
Hearing about the accident was distressing for her, as she knew the victims personally.
Nghe về vụ tai nạn thật đau lòng đối với cô ấy, vì cô ấy biết các nạn nhân một cách cá nhân.
02

đau buồn, buồn bã

bad; unfortunate
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store