Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distrait
01
lơ đãng, mất tập trung
not fully attentive or focused, often due to worry, anxiety, or preoccupation with other thoughts
Các ví dụ
She seemed distrait during the meeting, barely responding to questions.
Cô ấy có vẻ mất tập trung trong cuộc họp, hầu như không trả lời các câu hỏi.
His distrait manner suggested he was thinking about something troubling.
Thái độ đãng trí của anh ấy cho thấy anh ấy đang nghĩ về điều gì đó phiền muộn.



























