Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
distressingly
01
một cách đau khổ, một cách đáng lo ngại
in a manner that causes emotional pain, worry, or sadness
Các ví dụ
Her voice was distressingly faint, barely audible over the static.
Giọng cô ấy đau lòng yếu ớt, hầu như không nghe được qua tiếng ồn.
The news was distressingly familiar, echoing last week's tragedy.
Tin tức đau lòng quen thuộc, vang vọng bi kịch tuần trước.
Cây Từ Vựng
distressingly
distressing
distress



























