distressingly
dist
ˈdɪst
dist
re
re
ssing
sɪng
sing
ly
li
li
British pronunciation
/dɪstɹˈɛsɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "distressingly"trong tiếng Anh

distressingly
01

một cách đau khổ, một cách đáng lo ngại

in a manner that causes emotional pain, worry, or sadness
example
Các ví dụ
Her voice was distressingly faint, barely audible over the static.
Giọng cô ấy đau lòng yếu ớt, hầu như không nghe được qua tiếng ồn.
The news was distressingly familiar, echoing last week's tragedy.
Tin tức đau lòng quen thuộc, vang vọng bi kịch tuần trước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store