Dispiriting
volume
British pronunciation/dɪspˈɪɹɪtɪŋ/
American pronunciation/dɪˈspɪɹɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispiriting"

dispiriting
01

nản lòng, thất vọng

causing a loss of hope or enthusiasm and bringing discouragement or disappointment

word family

dispirit

dispirit

Verb

dispiriting

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store