dispiriting
dis
ˈdɪs
dis
pi
pi
ri
ri
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/dɪspˈɪɹɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dispiriting"trong tiếng Anh

dispiriting
01

làm nản lòng, làm thất vọng

causing a loss of hope or enthusiasm and bringing discouragement or disappointment
example
Các ví dụ
The dispiriting news about the economy left many people feeling uncertain about the future.
Những tin tức chán nản về nền kinh tế khiến nhiều người cảm thấy không chắc chắn về tương lai.
The prolonged rainy weather had a dispiriting effect on the residents' mood.
Thời tiết mưa kéo dài đã có tác động làm nản lòng đến tâm trạng của cư dân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store