LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dispiriting
/dɪspˈɪɹɪtɪŋ/
/dɪˈspɪɹɪtɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispiriting"
dispiriting
TÍNH TỪ
01
làm nản lòng
causing a loss of hope or enthusiasm and bringing discouragement or disappointment
demoralising
demoralizing
disheartening
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App