Dislocate
volume
British pronunciation/dɪslə‍ʊkˈe‍ɪt/
American pronunciation/ˈdɪsɫoʊkeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dislocate"

to dislocate
01

trật khớp, không đúng vị trí

to suddenly cause a bone to move out of its original place
02

to move something out of its regular position or place

word family

loc

loc

Verb

locate

Verb

dislocate

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store