Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
didactic
01
có tính giáo dục, mang tính dạy học
aiming to teach a moral lesson
Các ví dụ
The professor 's lectures were highly didactic, providing students with valuable insights into the subject matter.
Các bài giảng của giáo sư rất mang tính giáo dục, cung cấp cho sinh viên những hiểu biết quý giá về chủ đề.
The children 's book was not only entertaining but also had a didactic purpose, teaching important life lessons.
Cuốn sách dành cho trẻ em không chỉ giải trí mà còn có mục đích giáo dục, dạy những bài học cuộc sống quan trọng.
Cây Từ Vựng
autodidactic
didactical
didactic
didact



























