didactics
di
di
dac
ˈdæk
dāk
tics
tɪks
tiks
British pronunciation
/dɪdˈaktɪks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "didactics"trong tiếng Anh

Didactics
01

phương pháp giảng dạy, sư phạm học

the practice of teaching and its methods
didactics definition and meaning
example
Các ví dụ
The course focused on the didactics of mathematics teaching.
Khóa học tập trung vào phương pháp giảng dạy của việc dạy toán.
She studied didactics to improve her teaching skills.
Cô ấy đã nghiên cứu phương pháp giảng dạy để cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store