Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Didactics
01
phương pháp giảng dạy, sư phạm học
the practice of teaching and its methods
Các ví dụ
The course focused on the didactics of mathematics teaching.
Khóa học tập trung vào phương pháp giảng dạy của việc dạy toán.
She studied didactics to improve her teaching skills.
Cô ấy đã nghiên cứu phương pháp giảng dạy để cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình.
Cây Từ Vựng
didactics
didact



























