Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Didy
01
tã, bỉm
used to refer to a diaper, particularly in a playful or affectionate way, often used for babies or young children
Các ví dụ
The baby started crying because his didy needed changing.
Em bé bắt đầu khóc vì didy của bé cần được thay.
She packed extra didies for the long trip with her infant.
Cô ấy đã đóng gói thêm tã lót cho chuyến đi dài với đứa con nhỏ của mình.



























