Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dictatorship
Các ví dụ
Under the dictatorship, citizens had no freedom of speech or assembly.
Dưới chế độ độc tài, công dân không có quyền tự do ngôn luận hoặc hội họp.
A dictatorship can suppress political opposition through violence or censorship.
Một chế độ độc tài có thể đàn áp phe đối lập chính trị thông qua bạo lực hoặc kiểm duyệt.



























