departure
de
di
par
ˈpɑr
paar
ture
ʧər
chēr
British pronunciation
/dɪˈpɑːtʃə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "departure"trong tiếng Anh

Departure
01

khởi hành

the act of leaving, usually to begin a journey
departure definition and meaning
example
Các ví dụ
The departure of the train was delayed by half an hour.
Khởi hành của chuyến tàu bị trì hoãn nửa giờ.
She bid farewell to her family before her departure for college.
Cô ấy chào tạm biệt gia đình trước khi khởi hành đến trường đại học.
02

sự lệch, khởi hành

a change or deviation from the usual or expected standard
example
Các ví dụ
His choice of attire was a departure from his usual casual style, opting for a more formal look.
Lựa chọn trang phục của anh ấy là một sự khác biệt so với phong cách bình thường thường ngày, chọn một diện mạo trang trọng hơn.
The team 's strategy represented a departure from conventional methods, emphasizing creativity over tradition.
Chiến lược của đội đại diện cho một sự thay đổi từ các phương pháp thông thường, nhấn mạnh sự sáng tạo hơn truyền thống.
03

sự ra đi, sự qua đời

someone's death
FormalFormal
Old useOld use
example
Các ví dụ
In the wake of his departure, friends and family gathered to celebrate his life and the impact he had on others.
Sau khi ra đi, bạn bè và gia đình đã tụ họp để kỷ niệm cuộc đời và tác động của anh ấy đối với người khác.
The community held a memorial service to honor the late teacher 's departure and her contributions to education.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm để tôn vinh sự ra đi của giáo viên quá cố và những đóng góp của cô cho giáo dục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store