Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Algae
Các ví dụ
Some vegan cheeses use algae-based ingredients to achieve a creamy texture and unique flavor.
Một số pho mát thuần chay sử dụng thành phần từ tảo để đạt được kết cấu kem và hương vị độc đáo.
Sushi rolls are often wrapped in sheets of edible algae, known as nori.
Cuộn sushi thường được gói trong lá tảo ăn được, được gọi là nori.



























