Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Deed
01
hành động, việc làm
an action or behavior that someone does
Các ví dụ
His heroic deed saved several lives during the disaster.
Hành động anh hùng của anh ấy đã cứu sống nhiều người trong thảm họa.
She was recognized for her charitable deed in the community.
Cô ấy được công nhận vì hành động từ thiện của mình trong cộng đồng.
Các ví dụ
The deed to the house was carefully stored in a safe deposit box, serving as evidence of the homeowner's legal ownership.
Giấy chứng nhận của ngôi nhà đã được cất giữ cẩn thận trong hộp ký gửi an toàn, làm bằng chứng về quyền sở hữu hợp pháp của chủ nhà.
Before closing on the sale, the seller transferred the deed to the buyer, officially conveying ownership of the property.
Trước khi kết thúc giao dịch, người bán đã chuyển giấy tờ cho người mua, chính thức chuyển quyền sở hữu tài sản.



























