Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
debasing
Các ví dụ
The debasing comments from the coach hurt the player's confidence.
Những bình luận hạ thấp từ huấn luyện viên làm tổn thương sự tự tin của cầu thủ.
The debasing effects of the scandal were felt by everyone in the community.
Những ảnh hưởng hạ thấp của vụ bê bối đã được cảm nhận bởi mọi người trong cộng đồng.
Cây Từ Vựng
debasing
debase
base



























