Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
degrading
01
làm mất thể diện, hạ thấp nhân phẩm
causing a loss of respect, dignity, or honor
Các ví dụ
The degrading treatment of the workers sparked public outrage.
Cách đối xử hạ thấp nhân phẩm với công nhân đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.
He found the task degrading and refused to continue.
Anh ấy thấy nhiệm vụ hạ thấp nhân phẩm và từ chối tiếp tục.
02
hạ thấp nhân phẩm, làm suy đồi đạo đức
harmful to the mind or morals
Cây Từ Vựng
degrading
degrade



























