Darling
volume
British pronunciation/dˈɑːlɪŋ/
American pronunciation/ˈdɑɹɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "darling"

darling
01

cưng, người yêu

used to address an individual one loves, particularly one's romantic partner, wife, husband, etc.
darling
01

yêu dấu, quý giá

dearly loved or cherished
Darling
01

Darling, Sông Darling

an Australian river; tributary of the Murray River

darling

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store