Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
darkly
01
tối tăm, âm u
with very little or no light
Các ví dụ
The room was painted darkly, creating a cozy atmosphere.
Căn phòng được sơn tối, tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
The night sky stretched darkly above the city.
Bầu trời đêm trải dài tối tăm trên thành phố.
02
một cách tối tăm, một cách đe dọa
in a dark glowering menacing manner



























