Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dandy
01
tuyệt vời, xuất sắc
excellent in quality or condition
Các ví dụ
The party was a dandy affair, with great food, music, and company.
Bữa tiệc là một sự kiện tuyệt vời, với đồ ăn ngon, âm nhạc và công ty.
The weather was dandy for our outdoor picnic, with clear skies and a gentle breeze.
Thời tiết tuyệt vời cho buổi dã ngoại ngoài trời của chúng tôi, với bầu trời trong xanh và làn gió nhẹ.
Dandy
01
một tàu buồm có hai cột buồm; một cột buồm nhỏ ở phía sau bánh lái, một kẻ ăn diện
a sailing vessel with two masts; a small mizzen is aft of the rudderpost
02
kẻ ăn diện, người bảnh bao
a man who is much concerned with his dress and appearance
Cây Từ Vựng
dandily
dandyish
dandy
dand



























