Dane
Pronunciation
/ˈdeɪn/
British pronunciation
/dˈeɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Dane"trong tiếng Anh

01

Người Đan Mạch, Người gốc Đan Mạch

someone from Denmark or of Danish descent
Dane definition and meaning
example
Các ví dụ
The Dane was proud to share stories of his country's history.
Người Đan Mạch tự hào chia sẻ những câu chuyện về lịch sử đất nước mình.
He is a Dane, born and raised in the capital city, but now living abroad.
Anh ấy là một người Đan Mạch, sinh ra và lớn lên ở thủ đô, nhưng hiện đang sống ở nước ngoài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store