Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dane
01
Người Đan Mạch, Người gốc Đan Mạch
someone from Denmark or of Danish descent
Các ví dụ
The Dane was proud to share stories of his country's history.
Người Đan Mạch tự hào chia sẻ những câu chuyện về lịch sử đất nước mình.
He is a Dane, born and raised in the capital city, but now living abroad.
Anh ấy là một người Đan Mạch, sinh ra và lớn lên ở thủ đô, nhưng hiện đang sống ở nước ngoài.



























