LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dandle
/dˈandəl/
/dˈændəl/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dandle"
to dandle
ĐỘNG TỪ
01
đu đưa
, bồng bế
to gently bounce or playfully move a small child or infant up and down on one's knee or in one's arms
02
bồng bế
, vỗ về
pet
dandle
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App