Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to dandle
01
đu đưa, nhẹ nhàng nảy lên xuống
to gently bounce or playfully move a small child or infant up and down on one's knee or in one's arms
02
vuốt ve, chiều chuộng
pet
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đu đưa, nhẹ nhàng nảy lên xuống
vuốt ve, chiều chuộng