Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aircraft
Các ví dụ
The aircraft soared gracefully through the sky, leaving behind a trail of white vapor.
Máy bay bay lượn duyên dáng trên bầu trời, để lại phía sau một vệt hơi trắng.
Passengers boarded the aircraft eagerly, excited for their upcoming journey.
Hành khách lên máy bay một cách háo hức, phấn khích cho chuyến đi sắp tới.



























