corporeal
cor
ˈkɔ:r
kawr
po
po:
po
real
ˌriəl
riēl
British pronunciation
/kˈɔːpɔːɹˌi‍əl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "corporeal"trong tiếng Anh

corporeal
01

thuộc về thể xác, vật chất

existing in a physical form
example
Các ví dụ
The doctor examined the corporeal symptoms before determining the appropriate treatment plan.
Bác sĩ đã kiểm tra các triệu chứng thể chất trước khi xác định kế hoạch điều trị thích hợp.
The corporeal structure of the building was reinforced with steel beams to withstand earthquakes.
Cấu trúc vật chất của tòa nhà được gia cố bằng dầm thép để chịu được động đất.
02

thuộc thể xác, vật chất

having a physical and not spiritual nature
example
Các ví dụ
In many religious teachings, corporeal life is just a brief phase before the spiritual journey begins.
Trong nhiều giáo lý tôn giáo, cuộc sống thể xác chỉ là một giai đoạn ngắn trước khi hành trình tâm linh bắt đầu.
Their understanding of the universe was grounded in corporeal evidence, rejecting metaphysical explanations.
Hiểu biết của họ về vũ trụ được dựa trên bằng chứng vật chất, bác bỏ các lời giải thích siêu hình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store