corps
corps
kɔr
kawr
British pronunciation
/kˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "corps"trong tiếng Anh

01

quân đoàn, binh đoàn

a subdivision of army consisting of two or more divisions
example
Các ví dụ
The corps' commander briefed the divisions on the new strategy before launching the operation.
Chỉ huy quân đoàn đã thông báo cho các sư đoàn về chiến lược mới trước khi triển khai chiến dịch.
The army corps included both infantry and armored divisions, making it highly versatile.
Quân đoàn bao gồm cả sư đoàn bộ binh và thiết giáp, khiến nó trở nên rất linh hoạt.
02

đoàn thể, nhóm

a group of people who partake in a certain activity
example
Các ví dụ
A corps of researchers collaborated on the groundbreaking study to develop a new vaccine.
Một nhóm các nhà nghiên cứu đã hợp tác trong nghiên cứu đột phá để phát triển một loại vắc-xin mới.
She joined a corps of medical professionals providing healthcare to underserved areas.
Cô ấy đã tham gia một đoàn chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các khu vực thiếu thốn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store