Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Corpulence
01
sự béo phì
the state of being overweight or obese
Các ví dụ
As he aged, he struggled with his increasing corpulence and found it challenging to maintain an active lifestyle.
Khi già đi, anh ấy vật lộn với sự béo phì ngày càng tăng và thấy khó khăn trong việc duy trì lối sống năng động.
Societal attitudes towards corpulence have evolved over time, with many now advocating for body positivity regardless of size.
Thái độ của xã hội đối với béo phì đã thay đổi theo thời gian, với nhiều người hiện nay ủng hộ sự tích cực về cơ thể bất kể kích thước.



























