Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
corpulent
01
béo phì, béo ú
excessively overweight or obese
Các ví dụ
The king 's corpulent figure filled the grand throne.
Hình dáng béo phì của nhà vua lấp đầy ngai vàng lớn.
Despite his corpulent appearance, he moved with surprising agility.
Mặc dù ngoại hình béo phì, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên.



























