Corps
volume
British pronunciation/kˈɔː/
American pronunciation/ˈkɔɹ/, /ˈkɔɹz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corps"

01

quân đoàn, thân thể

an army unit usually consisting of two or more divisions and their support
02

thân, nhóm

a body of people associated together

corps

n
example
Ví dụ
She served in the medical corps.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store