Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conquest
01
chinh phục
the act of taking possession of an area by using military force
Các ví dụ
The Roman conquest of Britain began in 43 AD.
Cuộc chinh phục của La Mã đối với Anh bắt đầu vào năm 43 sau Công nguyên.
History books often glorify the conquest of new lands, ignoring the suffering it caused.
Sách lịch sử thường tôn vinh việc chinh phục các vùng đất mới, bỏ qua những đau khổ mà nó gây ra.
02
chinh phục, chiến thắng cá nhân
the achievement of mastering or overcoming something challenging
Các ví dụ
Learning to speak fluent Mandarin was her greatest personal conquest.
Học nói tiếng Quan Thoại trôi chảy là chiến thắng cá nhân lớn nhất của cô ấy.
The scientist 's conquest of the disease saved countless lives.
Chinh phục của nhà khoa học đối với căn bệnh đã cứu sống vô số mạng người.
03
chinh phục, quyến rũ
an act of winning the love or sexual favor of someone



























