consanguine
con
kən
kēn
sang
ˈsæng
sāng
uine
waɪn
vain
British pronunciation
/kənsˈaŋɡwaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "consanguine"trong tiếng Anh

consanguine
01

cùng huyết thống, cùng dòng máu

of the same blood
example
Các ví dụ
The consanguine branches of the family tree converged in the 18th-century parish records.
Các nhánh cùng huyết thống của cây gia đình hội tụ trong sổ giáo xứ thế kỷ 18.
Genetic disorders often run stronger among consanguine relatives.
Rối loạn di truyền thường mạnh hơn trong số những người thân cùng huyết thống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store