connubial
co
nnu
ˈnu:
noo
bial
bɪəl
biēl
British pronunciation
/kənjˈuːbɪəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "connubial"trong tiếng Anh

connubial
01

thuộc hôn nhân, liên quan đến vợ chồng

relating to marriage or the relationship between spouses
example
Các ví dụ
Their connubial home blended his minimalist style with her vintage finds.
Ngôi nhà hôn nhân của họ kết hợp phong cách tối giản của anh với những món đồ cổ của cô.
She published a paper on connubial property rights and inheritance laws.
Cô ấy đã xuất bản một bài báo về quyền sở hữu hôn nhân và luật thừa kế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store