Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
connubial
01
thuộc hôn nhân, liên quan đến vợ chồng
relating to marriage or the relationship between spouses
Các ví dụ
Their connubial home blended his minimalist style with her vintage finds.
Ngôi nhà hôn nhân của họ kết hợp phong cách tối giản của anh với những món đồ cổ của cô.
She published a paper on connubial property rights and inheritance laws.
Cô ấy đã xuất bản một bài báo về quyền sở hữu hôn nhân và luật thừa kế.



























