Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Connoisseur
01
nhà sành sỏi, chuyên gia
an individual who is an expert of art, food, music, etc. and can judge its quality
Các ví dụ
As a wine connoisseur, he could discern subtle nuances in aroma and flavor, effortlessly identifying the region and vintage of each bottle.
Là một nhà sành rượu, anh ấy có thể phân biệt những sắc thái tinh tế trong hương vị và mùi thơm, dễ dàng xác định vùng và năm sản xuất của mỗi chai.
The art connoisseur eagerly perused the gallery, admiring brushstrokes and compositions with a discerning eye honed by years of study and appreciation.
Nhà sành sỏi nghệ thuật háo hức xem qua phòng trưng bày, ngưỡng mộ những nét cọ và bố cục với con mắt tinh tường được mài dũa qua nhiều năm nghiên cứu và đánh giá.
Cây Từ Vựng
connoisseurship
connoisseur



























