LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Conniving
/kənˈaɪvɪŋ/
/kəˈnaɪvɪŋ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conniving"
conniving
TÍNH TỪ
01
thông đồng
engaging in unethical, harmful, or even illegal planning for a goal at the expense of others
collusive
02
thông đồng
acting with a specific goal
calculating
calculative
scheming
shrewd
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App