LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Connubial
/kənjˈuːbɪəl/
/kənˈuːbɪəl/
Adjective (1)
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "connubial"
connubial
TÍNH TỪ
01
vợ chồng
concerning the relationship between a husband and wife, or the state of marriage
connubial
TRẠNG TỪ
01
theo cách thức hôn nhân
in a conjugal manner
02
dưới dạng nhũ tương
form into or become an emulsion
demulsify
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App