consanguineous
con
kɑ:n
kaan
sang
sang
sang
ui
ˈwaɪ
vai
neous
niəs
niēs
British pronunciation
/kɒnsɐŋɡwˈaɪniəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "consanguineous"trong tiếng Anh

consanguineous
01

cùng huyết thống, cùng tổ tiên

sharing the same ancestor
example
Các ví dụ
The consanguineous ties between the royal families of Europe have been well-documented throughout history.
Mối quan hệ cùng huyết thống giữa các gia đình hoàng gia châu Âu đã được ghi chép đầy đủ trong suốt lịch sử.
In some cultures, consanguineous marriages are common to keep wealth and property within the family.
Trong một số nền văn hóa, hôn nhân cùng huyết thống là phổ biến để giữ của cải và tài sản trong gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store