conduce
con
kən
kēn
duce
ˈdu:s
doos
British pronunciation
/kəndjˈuːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conduce"trong tiếng Anh

to conduce
01

đóng góp, dẫn đến

to contribute to a particular result or outcome
example
Các ví dụ
Regular exercise conduce to better physical health and overall well-being.
Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức khỏe thể chất tốt hơn và sức khỏe tổng thể.
His efforts conduced to the success of the project, earning him praise from his colleagues.
Những nỗ lực của anh ấy đã góp phần vào thành công của dự án, giúp anh nhận được lời khen ngợi từ đồng nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store