Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conductor
Các ví dụ
The conductor raised their baton, signaling the orchestra to begin the symphony.
Nhạc trưởng giơ đũa chỉ huy, ra hiệu cho dàn nhạc bắt đầu bản giao hưởng.
The conductor's precise cues and gestures keep the ensemble together and in sync.
Những tín hiệu và cử chỉ chính xác của nhạc trưởng giữ cho dàn nhạc cùng nhau và đồng bộ.
Các ví dụ
Copper is widely used as a conductor in electrical wiring because of its excellent conductivity.
Chất dẫn điện được sử dụng rộng rãi trong dây điện vì độ dẫn điện tuyệt vời của nó.
Aluminum is also a good conductor and is often used in power transmission lines.
Nhôm cũng là một chất dẫn điện tốt và thường được sử dụng trong các đường dây truyền tải điện.
03
người soát vé, nhân viên thu tiền vé
a person responsible for collecting fares and assisting passengers on public transportation such as buses, trains, or trams
Các ví dụ
The conductor walked through the train, checking tickets and collecting fares from passengers.
Người soát vé đi qua đoàn tàu, kiểm tra vé và thu tiền vé từ hành khách.
As the bus pulled up to the stop, the conductor greeted each passenger and ensured they paid the correct fare.
Khi xe buýt dừng ở trạm, người soát vé chào từng hành khách và đảm bảo họ trả đúng tiền vé.
04
vật dẫn nhiệt, chất dẫn nhiệt
a material that easily allows heat to pass through it
Các ví dụ
Copper is an excellent conductor of heat, which is why it's used in cookware.
Đồng là một chất dẫn nhiệt tuyệt vời, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp.
Aluminum foil acts as a good conductor, helping to distribute heat evenly.
Giấy nhôm hoạt động như một chất dẫn tốt, giúp phân phối nhiệt đều đặn.
05
chất dẫn, vật truyền
a substance that allows sound waves to travel through it
Các ví dụ
Air is the most common conductor of sound in everyday life.
Không khí là chất dẫn âm thanh phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày.
Sound travels faster in water because water is a better conductor of sound than air.
Âm thanh truyền đi nhanh hơn trong nước vì nước là một chất dẫn âm thanh tốt hơn không khí.
Cây Từ Vựng
nonconductor
semiconductor
conductor
conduct
conduce



























