comic
co
ˈkɑ
kaa
mic
mɪk
mik
British pronunciation
/kˈɒmɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "comic"trong tiếng Anh

01

nghệ sĩ hài, diễn viên hài

a professional performer who tells jokes and performs comical acts
comic definition and meaning
02

truyện tranh, truyện cười

a magazine that tells a story with pictures and words, often funny or adventurous
Dialectbritish flagBritish
comic bookamerican flagAmerican
comic definition and meaning
example
Các ví dụ
He bought a comic at the shop on his way home.
Anh ấy đã mua một truyện tranh ở cửa hàng trên đường về nhà.
She collects vintage comics from the 1970s.
Cô ấy sưu tầm truyện tranh cổ điển từ những năm 1970.
01

hài hước, buồn cười

connected with or in the style of comedy
example
Các ví dụ
She enjoys reading comic books featuring humorous stories and characters.
Cô ấy thích đọc truyện tranh có những câu chuyện và nhân vật hài hước.
The play had a comic tone, with witty dialogue and funny situations.
Vở kịch có giọng điệu hài hước, với những lời thoại dí dỏm và tình huống vui nhộn.
02

hài hước, buồn cười

aiming to make one laugh
example
Các ví dụ
His comic timing and witty remarks kept the audience entertained throughout the performance.
Thời điểm hài hước và những nhận xét dí dỏm của anh ấy đã giữ cho khán giả giải trí trong suốt buổi biểu diễn.
The comedian 's comic routine had the audience roaring with laughter.
Tiết mục hài hước của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store